Có 1 kết quả:
弄到手 nòng dào shǒu ㄋㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get in hand
(2) to get (one's) hands on
(3) to get hold of (in the sense of to acquire)
(2) to get (one's) hands on
(3) to get hold of (in the sense of to acquire)
Bình luận 0